Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)粒(lạp) 状(trạng)Âm Hán Việt của 粒状 là "lạp trạng". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 粒 [lạp] 状 [trạng]
Cách đọc tiếng Nhật của 粒状 là りゅうじょう [ryuujou]
デジタル大辞泉りゅう‐じょう〔リフジヤウ〕【粒状】つぶになっている状態。つぶじょう。「粒状の薬」[Similar phrases] 現実み 現様 粒状 緊褌一番(きんこんいちばん) 若