Âm Hán Việt của 算術 là "toán thuật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 算 [toán] 術 [thuật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 算術 là さんじゅつ [sanjutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さん‐じゅつ【算術】 読み方:さんじゅつ 1計算の方法。算法。古くは数学全般をいった。 2旧制の小学校における教科名。現在の算数がほぼこれにあたる。 Similar words: 算数