Âm Hán Việt của 第三階級 là "đệ tam giai cấp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 第 [đệ] 三 [tam, tám] 階 [giai] 級 [cấp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 第三階級 là だいさんかいきゅう [daisankaikyuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 だいさん‐かいきゅう〔‐カイキフ〕【第三階級】 読み方:だいさんかいきゅう ⇒第三身分 Similar words: コモンズ