Âm Hán Việt của 笑い顔 là "tiếu i nhan".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 笑 [tiếu] い [i] 顔 [nhan]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 笑い顔 là わらいがお [waraigao]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 わらい‐がお〔わらひがほ〕【笑い顔】 読み方:わらいがお 笑っている顔。えがお。「—で語る」 Similar words: 微笑ニヤニヤ微笑み笑顔頬笑み
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mặt cười, nụ cười, biểu cảm vui vẻ, khuôn mặt tươi cười, nét mặt vui vẻ