Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)竿(can) の(no) 先(tiên) に(ni) 鈴(linh)Âm Hán Việt của 竿の先に鈴 là "can no tiên ni linh". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 竿 [can, cán] の [no] 先 [tiên, tiến] に [ni] 鈴 [linh]
Cách đọc tiếng Nhật của 竿の先に鈴 là []
デジタル大辞泉竿(さお)の先(さき)に鈴(すず)騒がしいこと、おしゃべりなことをたとえていう。#三省堂大辞林第三版竿の先に鈴すず口数が多く騒がしいことのたとえ。⇒ 竿
chuông treo đầu cây cần, chuông treo ở đầu sào