Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 競( cạnh ) 技( kĩ )
Âm Hán Việt của 競技 là "cạnh kĩ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
競 [cạnh] 技 [kĩ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 競技 là きょうぎ [kyougi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 きょう‐ぎ〔キヤウ‐〕【競技】 [名](スル)一定の規則に従って、技術や運動能力の優劣を互いにきそうこと。「陸上競技」「珠算競技」 自動車保険用語集 #きょうぎ【競技】 競技によって神意をうかがい、豊凶や運勢をうらなうことは早くから行われ、例えば北米のエスキモー人は夏組と冬組に分かれて綱引きをし、その勝ちぐあいで長期間の天候をうらなうという。日本の相撲・競馬・競舟・射弓・石合戦・凧上げ・綱引きなども、もとはうらないの行事であり、神事として発達したものが多い。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thi đấu, tranh tài, thể thao