Âm Hán Việt của 競る là "cạnh ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 競 [cạnh] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 競る là せる [seru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 せ・る[1]【競る・糶▼る】 (動:ラ五[四]) ①互いに相手に勝とうとして、あらそう。きそう。《競》「ゴール前で激しく-・る」 ②競り売りにおいて、買い手がきそって高い値をつける。また、競り売りをする。「-・り落とす」 ③商品を持ち歩いて売る。行商する。「首売らう〱、と-・つて歩行(あるく)を呼び込み/咄本・楽牽頭」 Similar words: 競い合う争う闘う競り合う比べる