Âm Hán Việt của 競う là "cạnh u".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 競 [cạnh] う [u]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 競う là きそう [kisou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きそ・う〔きそふ〕【競う】 読み方:きそう [動ワ五(ハ四)]互いに負けないように張り合う。競争する。「技(わざ)を—・う」「高さを—・う」→争う[用法] [可能]きそえる Similar words: 競い合うせり合う争う闘う競り合う