Âm Hán Việt của 競い合う là "cạnh i hợp u".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 競 [cạnh] い [i] 合 [cáp, hợp] う [u]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 競い合う là きそいあう [kisoiau]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きそいあ・う:きそひあふ[4]【競い合う】 (動:ワ五[:ハ四]) 互いに負けまいと競争する。互いにはげむ。「スピードを-・う」 Similar words: 争う闘う競り合う比べる勝負
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cạnh tranh, thi đấu, ganh đua, đua tranh, tranh đấu