Âm Hán Việt của 竜騎兵 là "long kỵ binh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 竜 [long] 騎 [kị] 兵 [binh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 竜騎兵 là りゅうきへい [ryuukihei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 りゅうき‐へい【竜騎兵】 読み方:りゅうきへい 16、7世紀以降のヨーロッパで、鎧(よろい)に身を固め銃を持った騎兵。 Similar words: 強行