Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)穏(ổn) や(ya) か(ka)Âm Hán Việt của 穏やか là "ổn yaka". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 穏 [ổn] や [ya] か [ka]
Cách đọc tiếng Nhật của 穏やか là おだやか [odayaka]
三省堂大辞林第三版おだやか[2]【穏やか】(形動)[文]:ナリ〔古くは「おだひか」〕①静かで平穏無事なさま。やすらか。「-な海」「-な気候」「心中(しんちゆう)-でない」②落ち着いていておとなしいさま。「-な人柄」③やり方や考え方などが穏当であるさま。「-に話す」「-でないことを言う」[派生]-さ(名)Similar words:物柔らか 円い 柔らかい 静やか 穏便