Âm Hán Việt của 積算 là "tích toán".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 積 [tí, tích] 算 [toán]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 積算 là せきさん [sekisan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せき‐さん【積算】 読み方:せきさん[名](スル) 1数を次々に加えて計算すること。また、その合計した数値。累計。「毎月の生産額を—する」 2必要な費用を見積もって計算すること。見積もり。 Similar words: 鑑定見積り値踏み品評目きき