Âm Hán Việt của 積み肥 là "tích mi phì".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 積 [tí, tích] み [mi] 肥 [phì]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 積み肥 là つみごえ [tsumigoe]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 つみ‐ごえ【積(み)肥】 読み方:つみごえ 「堆肥(たいひ)」に同じ。 Similar words: 下肥肥やし肥料肥廐肥