Âm Hán Việt của 稼業 là "giá nghiệp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 稼 [giá] 業 [nghiệp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 稼業 là かぎょう [kagyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かぎょう:-げふ[1]【稼業】 生活を維持するための仕事。なりわい。商売。「-に精を出す」「文筆-」「しがない-」 Similar words: 生業職業業技能職