Âm Hán Việt của 職業 là "chức nghiệp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 職 [chức] 業 [nghiệp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 職業 là しょくぎょう [shokugyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しょくぎょう:-げふ[2]【職業】 生計を維持するために日常している仕事。生業。職。 Similar words: 稼業生業業技能職