Âm Hán Việt của 稼ぎ高 là "giá gi cao".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 稼 [giá] ぎ [gi] 高 [cao]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 稼ぎ高 là かせぎだか [kasegidaka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かせぎ‐だか【稼ぎ高】 働いて得る金額。収入。
#三省堂大辞林第三版 かせぎだか[3][0]【稼ぎ高】 働いて得た金額。 Similar words: 収入所得稼ぎ入り上り
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lợi nhuận, thu nhập cao, mức thu nhập, số tiền kiếm được, lợi ích từ công việc