Âm Hán Việt của 上り là "thượng ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 上 [thướng, thượng] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 上り là のぼり [nobori], かり [kari]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
# かり[2]【上▽り・甲▽】 〔動詞「上(か)る」の連用形から〕 日本音楽で、音高を標準よりも高めにすること。多く管楽器、特に尺八でいう。⇔減(め)り Similar words: 収入所得稼ぎ入り稼ぎ高