Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 稼( giá ) ぎ( gi )
Âm Hán Việt của 稼ぎ là "giá gi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
稼 [giá] ぎ [gi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 稼ぎ là かせぎ [kasegi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かせぎ【稼ぎ】 1収入を得るために働くこと。また、そのための仕事。生業。「出稼ぎ」 2稼ぎ高。「稼ぎが少ない」 #三省堂大辞林第三版 かせぎ[1][3]【稼ぎ】 ①働いて収入を得ること。また、その収入。「良い-になる」「-が少ない」「共-」 ②生活の資を得るための仕事。また、その仕事に励むこと。「野良-」Similar words :収入 所得 入り 上り 稼ぎ高
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kiếm tiền, thu nhập, công việc kiếm sống, cách kiếm sống, nghề nghiệp