Âm Hán Việt của 種目 là "chủng mục".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 種 [chúng, chủng] 目 [mục]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 種目 là しゅもく [shumoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しゅもく[0][1]【種目】 種類別に分けた項目。それぞれの種類の名称。「競技-」「-ごとの得点を合計する」 #デジタル大辞泉 しゅ‐もく【種目】 読み方:しゅもく 種類分けした、一つ一つの項目。また、その名称。「オリンピックの競技—」 Similar words: 種別クラス範疇分類階級