Âm Hán Việt của 分類 là "phân loại".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 分 [phân, phận, phần] 類 [loại]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 分類 là ぶんるい [bunrui]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ぶんるい[0]【分類】 (名):スル ①ある基準に従って、物事を似たものどうしにまとめて分けること。「図書を-する」 ②〘論〙〔classification〕物事を徹底的に区分し、類種系列の形をとった体系を形成すること。→区分 Similar words: 類別種別内訳区分け区分