Âm Hán Việt của 種族 là "chủng tộc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 種 [chúng, chủng] 族 [tộc, thấu, tấu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 種族 là しゅぞく [shuzoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゅ‐ぞく【種族/種属】 読み方:しゅぞく 1動物や植物で、同じ部類に属するもの。 2同一言語・同質の文化を共有する比較的小さな民族的集団。部族。 3天文学で、星を場所・年齢・HR(エッチアール)図などの違いにより分類したもの。散開星団で代表される銀河の腕の部分に存在する若い星が種族Ⅰ、球状星団で代表される銀河の中核部などに存在する古い星が種族Ⅱ。 Similar words: 種別クラス種目範疇分類