Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)種(chủng) 姓(tính)Âm Hán Việt của 種姓 là "chủng tính". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 種 [chúng, chủng] 姓 [tính]
Cách đọc tiếng Nhật của 種姓 là すじょう [sujou]
デジタル大辞泉しゅ‐せい【種姓】読み方:しゅせい⇒すじょう(種姓)#す‐じょう〔‐ジヤウ〕【素性/素姓/素生/▽種姓】読み方:すじょう1血筋。家柄。また、 生まれ育った 境遇。生まれ。育ち。「—を明かす」「氏(うじ)—」2来歴。身もと。3出所。由緒。いわれ。「—の確かな品」Similar words:種根 素姓 門 系統 血統