Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)種(chủng) 別(biệt)Âm Hán Việt của 種別 là "chủng biệt". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 種 [chúng, chủng] 別 [biệt]
Cách đọc tiếng Nhật của 種別 là しゅべつ [shubetsu]
三省堂大辞林第三版しゅべつ[0][1]【種別】(名):スル種類によって区別すること。また、その区別。#デジタル大辞泉しゅ‐べつ【種別】読み方:しゅべつ[名](スル)種類・種目によって区別すること。また、その区別。「標本を—する」Similar words:類別 分類 内訳 区分け 区分