Âm Hán Việt của 稚拙 là "trĩ chuyết".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 稚 [trĩ] 拙 [chuyết]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 稚拙 là ちせつ [chisetsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ち‐せつ【稚拙】 読み方:ちせつ [名・形動]幼稚で未熟なこと。また、そのさま。「—な文章」 [派生]ちせつさ[名] Similar words: 片生い生熟れ未練幼稚初心
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
non nớt, chưa trưởng thành, thiếu kinh nghiệm, ngây thơ, chưa chín chắn