Âm Hán Việt của 称讃 là "xưng tán".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 称 [xưng, xứng] 讃 [tán, tán]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 称讃 là しょうさん [shousan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しょうさん[0]【称賛・称讃▼】 (名):スル ほめたたえること。賞賛。「-の拍手をおくる」「惜しみなく-する」 Similar words: 称揚嗟歎三嘆嘉賞讃美