Âm Hán Việt của 神秘的 là "thần bí đích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 神 [thần] 秘 [bí] 的 [để, đích]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 神秘的 là しんぴてき [shinpiteki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しんぴ‐てき【神秘的】 読み方:しんぴてき [形動]普通の認識や理論を超えて、不思議な感じのするさま。「—な雰囲気」 Similar words: 奇奇怪怪神妙不思議霊妙霊び