Kanji Version 13
logo

  

  

秘 bí  →Tra cách viết của 秘 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 禾 (5 nét) - Cách đọc: ヒ、ひ-める
Ý nghĩa:
bí mật, secret

[Chinese font]   →Tra cách viết của 秘 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 禾
Ý nghĩa:

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. bí mật
2. thần
Từ điển trích dẫn
1. § Tục dùng như chữ “bí” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ bí .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Bí .
Từ ghép
áo bí • ẩn bí • quỷ bí • thần bí • tiện bí 便



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典