Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 神( thần ) 秘( bí )
Âm Hán Việt của 神秘 là "thần bí ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
神 [thần ] 秘 [bí ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 神秘 là しんぴ [shinpi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しん‐ぴ【神秘】 [名・形動]《古くは「じんぴ」とも》人間の知恵では計り知れない不思議なこと。普通の認識や理論を超えたこと。また、そのさま。「宇宙の神秘を探る」「神秘な美」[派生]しんぴさ[名] #三省堂大辞林第三版 しんぴ[1]【神秘】 (名・形動)[文]:ナリ 〔古くは「じんぴ」とも〕 人間の知恵でははかり知ることのできない・こと(さま)。「自然の-」「-なものを感ずる」 [派生]-さ(名)Similar words :不思議 怪事 不可思議 怪奇 ミステリー
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
huyền bí, bí ẩn