Âm Hán Việt của 破談 là "phá đàm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 破 [phá] 談 [đàm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 破談 là はだん [hadan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 は‐だん【破談】 読み方:はだん 一度取り決めた約束や相談、特に縁談を取り消すこと。破約。「—にする」 Similar words: けんか別れ破局別れ失恋喧嘩別れ