Âm Hán Việt của 破裂 là "phá liệt".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 破 [phá] 裂 [liệt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 破裂 là はれつ [haretsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 はれつ[0]【破裂】 (名):スル ①(内部からの力で)勢いよく裂けること。「風船が-する」「爆弾が-する」 ②話し合いがまとまらないで、物別れになること。決裂。「明治六年征韓論-以来、世の中兎角(とかく)物騒になり/思出の記:蘆花」 Similar words: 炸裂爆発バースト爆裂エクスプロージョン