Âm Hán Việt của 破滅 là "phá diệt".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 破 [phá] 滅 [diệt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 破滅 là はめつ [hametsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 はめつ[0]【破滅】 (名):スル ほろびること。だめになること。その存立が成り立たなくなること。滅亡。「身の-」 Similar words: 壊滅荒廃潰滅滅亡衰亡