Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 破( phá ) 棄( khí )
Âm Hán Việt của 破棄 là "phá khí ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
破 [phá] 棄 [khí]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 破棄 là はき [haki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 は‐き【破棄/破毀】 [名](スル) 1破り捨てること。「不要な資料を―する」 2契約・取り決めなどを一方的に取り消すこと。 3事後審査を行う上級裁判所が、上訴に理由があるとして原判決を取り消すこと。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hủy bỏ, bãi bỏ, hủy diệt, phá hủy