Âm Hán Việt của 破損 là "phá tổn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 破 [phá] 損 [tổn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 破損 là はそん [hason]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 は‐そん【破損】 読み方:はそん [名](スル)壊れたり、傷ついたりすること。また、壊したり、傷つけたりすること。「塀が―する」「器物を―する」 Similar words: 損なう損じる害う害する毀傷