Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)破(phá) 廉(liêm) 恥(sỉ)Âm Hán Việt của 破廉恥 là "phá liêm sỉ". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 破 [phá] 廉 [liêm] 恥 [sỉ]
Cách đọc tiếng Nhật của 破廉恥 là はれんち [harenchi]
実用日本語表現辞典破廉恥読み方:はれんち別表記:ハレンチ恥ずべき物事を平気で行うさま、恥を恥とも思わないさまなどを意味する表現。廉恥心、羞恥心や貞節さに欠けるさま。性的にみだらなさまを表すことも多い。#デジタル大辞泉は‐れんち【破廉恥】[名・形動]恥を恥とも思わず平気でいること。また、そのさま。恥知らず。「破廉恥な人」「破廉恥な振る舞い」