Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 砕( toái ) け( ke ) る( ru )
Âm Hán Việt của 砕ける là "toái ke ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
砕 [toái ] け [ke ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 砕ける là くだける [kudakeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 くだ・ける【砕ける/×摧ける】 読み方:くだける [動カ下一][文]くだ・く[カ下二] 1固い物やかたまりになっている物が、衝撃などで小さくばらばらになる。「コップが粉々に—・ける」「波が—・ける」 2釣り合いがとれなくなって、くずれる。また、何かをしようとする気持ちや勢いがすっかり衰える。くじける。「腰が—・ける」「闘志が—・ける」 3堅苦しさが取れて打ち解ける。「雰囲気が—・けてくる」 4話・文章などが、わかりやすくなる。「—・けた表現」 5深刻に思い悩む。「むらきもの心—・けてかくばかり我(あ)が恋ふらくを知らずかあるらむ」〈万・七二〇〉 6形が整わなくなる。いい加減になる。「歌姿のあまりに—・けて侍る」〈落書露顕〉Similar words :壊れる 崩落 破損 破れる 破ける
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vỡ, bể, tan vỡ, nghiền nát, sụp đổ