Âm Hán Việt của 砂ぼこり là "sa bokori".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 砂 [sa] ぼ [bo] こ [ko] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 砂ぼこり là すなぼこり [sunabokori]