Âm Hán Việt của 石に齧りついても là "thạch ni niết ritsuitemo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 石 [thạch] に [ni] 齧 [khiết, niết] り [ri] つ [tsu] い [i] て [te] も [mo]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 石に齧りついても là いしにかじりついても [ishinikajiritsuitemo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 石(いし)に齧(かじ)りついても 読み方:いしにかじりついても どんな苦労をしてもがまんして。石にかじりついてでも。是が非でも。「―やり遂げたい」 [補説]文化庁が発表した平成20年度「国語に関する世論調査」では、本来の言い方とされる「石にかじりついてでも」を使う人が66.5パーセント、本来の言い方ではない「石にしがみついてでも」を使う人が23.0パーセントという結果が出ている。 Similar words: 意地でも
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
dù cố gắng bám lấy nhưng không có kết quả, làm việc vô ích