Âm Hán Việt của 石が流れて木の葉が沈む là "thạch ga lưu rete mộc no diệp ga trầm mu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 石 [thạch] が [ga] 流 [lưu] れ [re] て [te] 木 [mộc] の [no] 葉 [diệp] が [ga] 沈 [thẩm, trấm, trầm] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 石が流れて木の葉が沈む là いしがながれてこのはがしずむ [ishiganagaretekonohagashizumu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 石(いし)が流(なが)れて木(こ)の葉(は)が沈(しず)む 読み方:いしがながれてこのはがしずむ 《「新語」弁惑から》物事が道理と逆になることのたとえ。 Similar words: 然うは問屋が卸さないそうは問屋が卸さない主客転倒
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nước chảy đá mòn, mọi thứ đều có quy luật, việc gì cũng cần thời gian