Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 真( chân ) 剣( kiếm )
Âm Hán Việt của 真剣 là "chân kiếm ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
真 [chân ] 剣 [kiếm ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 真剣 là しんけん [shinken]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 #しんけん[0]【真剣】 一(名) (木刀や竹刀(しない)でなく)本物の刀。「-で立ち合う」 二(形動)[文]:ナリ 一生懸命に物事をするさま。本気であるさま。「-に取り組む」「-な態度」 [派生]-さ(名)-み(名) #デジタル大辞泉 しん‐けん【真剣】 読み方:しんけん 《一》[名]本物の刀剣。木刀や竹刀(しない)に対していう。 《二》[形動][文][ナリ]まじめに物事に対するさま。本気で物事に取り組むさま。「将来を—に考える」「—なまなざし」 [派生]しんけんさ[名]しんけんみ[名] #将棋用語集 真剣 金銭を賭けて指す将棋。「真剣で指す」といえば賭け将棋のことであり、真剣に(まじめに)指すことではないので注意。Similar words :真正直 真面目 一途 本気 熱心
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nghiêm túc, đứng đắn, chuyên tâm, quyết liệt, cứng rắn