Kanji Version 13
logo

  

  

剣 kiếm  →Tra cách viết của 剣 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 刀 (2 nét) - Cách đọc: ケン、つるぎ
Ý nghĩa:
đao kiếm, sabre

kiếm  →Tra cách viết của 剣 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 刀 (2 nét)
Ý nghĩa:
kiếm
phồn thể

Từ điển phổ thông
cái kiếm



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典