Âm Hán Việt của 真っ白 là "chân bạch".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 真 [chân] っ [] 白 [bạch]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 真っ白 là まっしろ [masshiro]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 まっ‐しろ【真っ白】 読み方:まっしろ [名・形動] 1純粋に白いこと。また、そのさま。純白。「—な雲」 2(比喩的に)そこに何もないこと。空白であること。「頭の中が—になる」「定年を迎えスケジュール表が—だ」 3混じりもののないこと。純粋・無垢(むく)であること。「—な気持ちで事に当たる」 Similar words: 白白色純白ホワイト