Âm Hán Việt của 看視 là "khán thị".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 看 [khán] 視 [thị]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 看視 là かんし [kanshi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かんし[0]:かん-【看視】・:くわん-【観視】 (名):スル 注意してしっかりと見守ること。「葉子は自分の眼で二人を-して/或る女:武郎」→監視(補説欄) Similar words: 注視見る追う見張る監視