Âm Hán Việt của 相関関係 là "tương quan quan hệ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 相 [tương, tướng] 関 [quan] 関 [quan] 係 [hệ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 相関関係 là そうかんかんけい [soukankankei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 そうかん‐かんけい〔サウクワンクワンケイ〕【相関関係】 読み方:そうかんかんけい 1二つのものが密接にかかわり合い、一方が変化すれば他方も変化するような関係。 2数学で、一方が増加すると、他方が増加または減少する、二つの変量の関係。 Similar words: 相関