Âm Hán Việt của 相伴う là "tương bạn u".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 相 [tương, tướng] 伴 [bạn] う [u]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 相伴う là あいともなう [aitomonau]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あい‐ともな・う〔あひともなふ〕【相伴う】 読み方:あいともなう [動ワ五(ハ四)] 1あわせ持つ。「名実—・う」 2一緒に行動する。連れていく。「弟子を—・って旅に出る」 Similar words: 従う添う供奉召し連れる同行