Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)供(cung) 奉(phụng)Âm Hán Việt của 供奉 là "cung phụng". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 供 [cung] 奉 [bổng, phụng]
Cách đọc tiếng Nhật của 供奉 là ぐぶ [gubu]
供奉意味・読み方・使い方読み:グブデジタル大辞泉の解説ぐ‐ぶ【▽供奉】[名](スル)1行幸や祭礼などのときにお供の行列に加わること。また、その人。おとも。「鳳輦(ほうれん)の前後を守護し美々しく―し給える有状」〈染崎延房・近世紀聞〉2《「くぶ」とも》「内供奉(ないぐぶ)」の略。