Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 白( bạch ) 髪( phát )
Âm Hán Việt của 白髪 là "bạch phát ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
白 [bạch] 髪 [phát]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 白髪 là しらが [shiraga]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しら‐が【白髪】 《上代は「しらか」か》 1色素がなくなったために白くなった髪。はくはつ。「白髪が増える」「若白髪」 2昔、幼児の髪置きの祝いに長命を祈って用いたかぶり物。すが糸・麻苧(あさお)・真綿などで白髪の垂れた形に作る。しらがわた。 3婚礼の祝いの贈り物に用いる麻または白絹の束。 4白い絹糸。 #しら‐かみ【白髪】 白い髪。しらが。しろかみ。 #しろ‐かみ【白髪】 白い頭髪。しらが。しらかみ。「降る雪の―までに大君に仕へ奉(まつ)れば貴くもあるか」〈万・三九二二〉 #はく‐はつ【白髪】 白くなった毛髪。しらが。 難読語辞典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tóc bạc, tóc trắng