Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 白( bạch ) 木( mộc )
Âm Hán Việt của 白木 là "bạch mộc ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
白 [bạch ] 木 [mộc ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 白木 là しらき [shiraki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しら‐き【白木】 読み方:しらき 1皮をはぎ、削っただけで、何も塗ってない木。「—の柱」 2トウダイグサ科の落葉小高木。本州以西の山地に自生。葉は広卵形。6月ごろ、枝先に総状花序をつくり、上部に多数の黄色の雄花、下部に数個の雌花をつける。種子の油を灯油・塗料などに用いた。白い材を細工物などに用いる。 3「白木弓(しらきゆみ)」の略。 #しろ‐き【白木】 読み方:しろき 1樹皮をむいた木材。→黒木 2杉・ヒノキなど材質の白い木材。 #照明大辞典 白木(スプルス) 淡い黄白色で檜に似た光沢を持った木材。 #白木 歴史民俗用語辞典 読み方:シラキ(shiraki) (1)削っただけの木地のままの木材。 (2)江戸時代の木曽山林の明山において、檜などの寝木・古木・掘木などを割取ったもの。Similar words :材 ウッド 材木 木材
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
gỗ chưa sơn, gỗ tự nhiên, gỗ trắng