Âm Hán Việt của 木材 là "mộc tài".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 木 [mộc] 材 [tài]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 木材 là もくざい [mokuzai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 もくざい[2][0]【木材】 建築や工作などの材料として用いる木。材木。 Similar words: 材材木用木用材榑