Âm Hán Việt của 登山 là "đăng sơn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 登 [đăng] 山 [san, sơn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 登山 là とざん [tozan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 と‐ざん【登山】 読み方:とざん [名](スル) 1山に登ること。山登り。「家族連れで—する」「—家」《季夏》⇔下山。 2山上の寺社に参詣すること。 Similar words: 山登り
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
leo núi, đi bộ leo núi, hành trình leo núi, môn leo núi