Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 登( đăng ) 場( tràng )
Âm Hán Việt của 登場 là "đăng tràng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
登 [đăng ] 場 [tràng , trường ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 登場 là とうじょう [toujou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 とうじょう:-ぢやう[0]【登場】 (名):スル ①舞台や小説などにその役の人物が現れること。⇔退場「真打ち-」 ②新しい人物や製品などが世の中に現れること。「新製品が-する」「大型新人の-」 #デジタル大辞泉 とう‐じょう〔‐ヂヤウ〕【登場】 読み方:とうじょう [名](スル) 1演技者として舞台などに現れること。「上手(かみて)から—する」「真打ち—」⇔退場。 2小説や戯曲などに、ある役をもって現れること。「—人物」 3ある事柄の関係者として表面に出ること。「汚職事件の第三の人物として—する」 4新しい人物・製品などが世間に現れ出ること。「新型車の—」 #と‐じょう〔‐ヂヤウ〕【登場】 読み方:とじょう [名](スル)⇒とうじょう(登場)Similar words :出現 御出座し
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
xuất hiện, ra mắt, sự xuất hiện